ĐẶC ĐIỂM
• Thân đèn bằng kim loại cao cấp , kính chắn mờ nhằm giảm độ chói và êm dịu cho mắt: Tuổi thọ cao đến 25.000 giờ (tương đương 7 năm trên cơ sở dùng trung bình 10 giờ/ngày) do đó bạn hoàn toàn yên tâm khi không phải thường xuyên sửa chữa thay thế như những loại đèn truyền thống.
• Có nhiều loại kích cỡ độ sáng và nhiệt độ màu, lỗ cắt tương tự như các đèn downlight truyền thống giúp dễ dàng chuyển đổi từ đèn CFLi/CFLni sang nguồn sáng LED thân thiện với môi trường hơn.
• Sử dụng bộ nguồn tích hợp, không hiện tượng nhấp nháy.
• Tiết kiệm đến 80% điện năng so với đèn âm trần CFLi
• Đèn tích hợp giải pháp làm mát tiên tiến mang lại độ bền xuất sắc
• Tiêu chuẩn Class II – Bộ đèn cách ly 2 lớp
• Hệ số công suất thể hiện khả năng chuyển hoá điện năng thành quang năng: hệ số công suất càng cao càng chứng tỏ sự hiệu quả trong việc chuyển hoá điện năng của đèn. Đèn SmartBright Led Downlight G4 DN035B có hệ số công suất >0.9, chứng tỏ phần lớn điện năng qua đèn đều được chuyển hoá thành quang năng, mang đến nguồn sáng tốt nhất.
• Thân thiện với con người và môi trường: Nguồn sáng LED của Philips đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của châu Âu như CE, RoHs không chứa thủy ngân, chì hay phát ra tia sáng gây hại, đảm bảo sức khỏe cho mọi người
ỨNG DỤNG
Chiếu sáng tổng quan: khách sạn, văn phòng, cửa hàng, hành lang, khu vực công cộng
Đèn Downlight âm trần – SmartBright LED Downlight G4 DN035B
Unit price: Contact
Đèn âm trần DN035B Philips có hiệu suất chiếu sáng cao và tiết kiệm điện năng. Với dải công suất và nhiệt độ mầu đa dạng, đèn DN035B phù hợp cho nhiều không gian chiếu sáng khác nhau.
Product information
Quang thông: 10.5W, 14W, 18W, 23W., 3.5W, 4.5W 7W
Công suất: 1200lm, 1500lm, 600lm, 800lm
Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K, 6500K
Tuổi thọ: 30.000 giờ
100% genuine product, best price
Free design and construction consultancy
Special price from the manufacturer
Luminous flux | 10.5W, 14W, 18W, 23W., 3.5W, 4.5W 7W |
---|---|
Wattage | 1200lm, 1500lm, 600lm, 800lm |
Color temperature | 3000K, 4000K, 6500K |
Life expectancy | 30.000 giờ |
Related products
Unit price: Contact
SKU: Power Balance G3 RC600B
Product information
Quang thông: 24W 25W 32W
Công suất: 3100lm, 4000lm
Nhiệt độ màu: 4000K, 6500K
Tuổi thọ: 50.000 giờ
Unit price: Contact
SKU: Coreline Panel RC132V
Product information
Quang thông: 29W và 34.5W
Công suất: 3600lm và 4300lm
Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
Tuổi thọ: 50.000 giờ
Unit price: Contact
SKU: Power Balance G4 RC650B
Product information
Quang thông: 28.7W - 35W
Công suất: 3.950lm - 4.100lm
Nhiệt độ màu: 4000K, 6500K
Tuổi thọ: 50.000 giờ
Unit price: Contact
SKU: GU 10
Product information
Quang thông: 405lm, 410lm, 420lm
Công suất: 4.6W, 5.5W, 5W
Nhiệt độ màu: 2700K, 3000K, 4000K, 6500K
Tuổi thọ: 15.000 giờ, 25.000 giờ, 40.000 giờ
Unit price: Contact
SKU: Smart Direct Pannel G2 - RC099
Product information
Quang thông: 38W
Công suất: 3800lm
Nhiệt độ màu: 3000K ETO, 4000K, 6500K
Tuổi thọ: 50.000 giờ
Unit price: Contact
SKU: MASTER LEDtube UE
Product information
Quang thông: 2500lm, 3700lm
Công suất: 14.5W, 21.5W
Nhiệt độ màu: 4000K, 6500K
Tuổi thọ: 70.000 giờ
Unit price: Contact
SKU: LuxSpace G4 IP54 DN588B, DN589B, DN590B, DN591B, DN592B, DN593B, DN594B
Product information
Quang thông: 13.5W, 17.5W, 19.3W, 22.6W, 32.5W, 39.7W., 6.6W, 8.4W
Công suất: 1000lm, 1500lm, 2000lm, 3000lm, 4000lm, 600lm
Nhiệt độ màu: 3000K, 4000K
Tuổi thọ: 50.000 giờ
Unit price: Contact
SKU: MAS LED ExpertColor
Product information
Quang thông: 1400lm, 600lm, 870lm
Công suất: 11W, 15W, 20W
Nhiệt độ màu: 2700K, 3000K, 4000K
Tuổi thọ: 40.000 giờ